ông ổng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ông ổng+
- Raucous noise
- Tiếng loa cũ nghe ông ống
The raucous sounds from a used loudspeaker
- Tiếng loa cũ nghe ông ống
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ông ổng"
Lượt xem: 653